Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẹp lão


[đẹp lão]
to look hale and hearty; to grow old gracefully; to age gracefully
Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão
At eighty, he still looks hale and hearty



Hale and hearty
Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão At eighty, he still looks hale and hearty


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.