|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẹp lão
| [đẹp lão] | | | to look hale and hearty; to grow old gracefully; to age gracefully | | | Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão | | At eighty, he still looks hale and hearty |
Hale and hearty Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão At eighty, he still looks hale and hearty
|
|
|
|